Có 2 kết quả:

首创者 shǒu chuàng zhě ㄕㄡˇ ㄔㄨㄤˋ ㄓㄜˇ首創者 shǒu chuàng zhě ㄕㄡˇ ㄔㄨㄤˋ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) creator
(2) originator
(3) first proponent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) creator
(2) originator
(3) first proponent

Bình luận 0